Các từ liên quan tới アオギリにたくして
アオギリ科 アオギリか
họ trôm
にして置く にしておく
giữ nguyên hiện trạng.
にして にして
chỉ, bởi vì
多肉果 たにくか たにくはて
quả béo hoặc mềm nhão
béo; có nhiều thịt, nạc, như thịt, nhiều thịt, nhiều cùi
に対して にたいして
về việc; đối với; trái ngược với; tương phản với.
梧桐 あおぎり ごとう アオギリ
Cây ngô đồng.
khăn thánh, hạ sĩ, cai, thân thể, thể xác, cá nhân, riêng