Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アシュボーン男爵
男爵 だんしゃく
nam tước
男爵芋 だんしゃくいも
Irish Cobbler potato
男爵夫人 だんしゃくふじん
nam tước phu nhân, nữ nam tước
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男爵に叙せられる だんしゃくにじょせられる
Được phong chức Nam tước
封爵 ほうしゃく
enfeoffment (incl. bestowal of government post and court rank)
官爵 かんしゃく かんじゃく かんざく つかさこうぶり
government post and court rank
五爵 ごしゃく
năm cấp bậc quý tộc (công tước, hầu tước, bá tước, tử tước, nam tước)