Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アジアの純情
純情 じゅんじょう
thuần tính
純情可憐 じゅんじょうかれん
ngây thơ và xinh xắn
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
đông á.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
南アジア みなみアジア なんアジア
Nam Á
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.