Các từ liên quan tới アッシュルバニパルのライオン狩り (浮き彫り)
浮き彫り うきぼり
sự chạm; sự đắp nổi; nghệ thuật chạm khắc
浮彫り うきぼりり
sự giải tỏa; làm nổi nghệ thuật khắc
浮彫 うきぼり
sự giải tỏa; làm nổi nghệ thuật khắc
浮き彫りになる うきぼりになる
để trở nên khác biệt
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
彫り ほり えり
khắc
狩り かり
gom; hái; lượm; nhặt
高浮彫 たかうきぼり
phần thịt được chạm khắc nhô cao như một tác phẩm điêu khắc ba chiều trên một mặt phẳng