Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
器械 きかい
khí giới; dụng cụ; công cụ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
諸器械 しょきかい
nhiều trang thiết bị
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
医療器械 いりょうきかい
những trang thiết bị y học; những dụng cụ phẫu thuật
器械運動 きかいうんどう
thể dục dụng cụ
器械戸棚 きかいとだな
tủ dụng cụ