Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アトリエ巡り アトリエめぐり
art studio visits
アトリエ
ảnh viện; phòng chụp ảnh
若やぐ わかやぐ
hành động trẻ, trông trẻ
かぐや蝙蝠 かぐやこうもり カグヤコウモリ
myotis frater (là một loài động vật có vú trong họ Dơi muỗi, bộ Dơi)
花やぐ はなやぐ
1) rất long trọng 2) tấp nập nhộn nhịp
華やぐ はなやぐ
để trở thành rực rỡ
やぐら
giàn, đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình, bắc giàn ; đỡ bằng giàn
家具屋 かぐや
cửa hàng nội thất; cửa hàng đồ gỗ.