アドレス形式
アドレスけいしき
☆ Danh từ
Dạng thức địa chỉ
Định dạng của địa chỉ

アドレス形式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アドレス形式
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
アドレス指定方式 アドレスしてーほーしき
chế độ địa chỉ (addressing mode )
アドレス アドゥレッス アドレス
địa chỉ
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
レコード形式 レコードけいしき
dạng thức bản ghi
グローバル形式 グローバルけいしき
định dạng chung
データタグ形式 データたぐけいしき
mẫu thẻ dữ liệu