Các từ liên quan tới アドレナリン作動薬
アドレナリン作動性ニューロン アドレナリンさどうせいニューロン
tế bào thần kinh adrenergic
アドレナリン刺激薬 アドレナリンしげきやく
adrenergic agonists (một loại thuốc kích thích phản ứng từ các thụ thể adrenergic)
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
tuyến trên thận; tuyến thượng thận
アドレナリン作動性神経線維 アドレナリンさどうせいしんけいせんい
sợi thần kinh adrenergic
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.