Các từ liên quan tới アホが見るブタのケツ・2
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
Ngu ngốc ngu xuẩn
見に入る 見に入る
Nghe thấy
Cách nói tục của 尻(しり:cái mông、chính xác là vùng mông và đít
アホ毛 アホげ あほげ
tóc con, tóc mọc không theo nếp
半ケツ はんケツ
quần áo bò mang thấp, phơi bày bộ phận của những mông đít
ケツが青い ケツがあおい けつがあおい しりがあおい
chưa có nhiều kinh nghiệm
ケツ顎 ケツあご ケツアゴ
cằm chẻ