Các từ liên quan tới アメリカ合衆国における入学試験
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
入学試験 にゅうがくしけん
kỳ thi trước khi nhập học; kỳ thi tuyển sinh.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
大学入学試験 だいがくにゅーがくしけん
thi tuyển sinh đại học
大学入試センター試験 だいがくにゅうしセンターしけん
National Center Test for University Admissions
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang