Các từ liên quan tới アメリカ合衆国の外交政策
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
外交政策 がいこうせいさく
chính sách ngoại giao
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang
対外政策 たいがいせいさく
chính sách đối ngoại.
鎖国政策 さこくせいさく
chủ nghĩa biệt lập (quốc gia); chính sách cô lập
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á