Các từ liên quan tới アメリカ合衆国の歴史 (1991-現在)
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
歴史的現在 れきしてきげんざい
hiện tại lịch sử; thì hiện tại lịch sử (phương pháp biểu đạt sử dụng thì hiện tại để miêu tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ)
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
史的現在 してきげんざい
hiện tại mang tính lịch sử
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang
歴史 れきし
lịch sử
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
歴史のアウトライン れきしのあうとらいん
sử lược.