Các từ liên quan tới アメリカ合衆国の道路標識
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
道路標識 どうろひょうしき
biển chỉ đường
道路標識/構内標識 どうろひょうしき/こうないひょうしき
Biển báo đường bộ/ biển báo trong khuôn viên
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
航路標識 こうろひょうしき
đèn hiệu
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang