Các từ liên quan tới アメリカ合衆国下院議員一覧
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
衆院議員 しゅういんぎいん
Hạ nghị sĩ, thành viên Hạ viện
衆議院議員 しゅうぎいんぎいん
hạ nghị sĩ.
下院議員 かいんぎいん
hạ nghị sĩ
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
衆議院 しゅうぎいん
hạ nghị viện.
衆議員議長 しゅうぎいんぎちょう
người nói (của) cái nhà thấp hơn
下院議 かいんぎ しもいんぎ
hạ thấp cái nhà ((của) nghị viện, etc.)