Các từ liên quan tới アメリカ合衆国保健福祉長官
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
保健福祉 ほけんふくし
sức khỏe và phúc lợi
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
健康福祉 けんこうふくし
phúc lợi và sức khỏe
精神保健福祉センター せいしんほけんふくしセンター
trung tâm phúc lợi sức khỏe tinh thần
福祉国家 ふくしこっか
nhà nước mà ở đó việc phúc lợi được phát triển mạnh và do nhà nước thực hiện
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui