Các từ liên quan tới アメリカ合衆国商務省経済統計局
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経済統計 けいざいとうけい
số liệu thống kê kinh tế
経済統合 けいざいとうごう
liên kết kinh tế.
商務省 しょうむしょう
bộ thương nghiệp
統計局 とうけいきょく
Cục thống kê.
アメリカ農務省 アメリカのーむしょー
Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ