Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
国勢調査 こくせいちょうさ
điều tra dân số.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
国勢局 こくせいきょく
Văn phòng Thống kê Hoa Kỳ.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang