Các từ liên quan tới アメリカ合衆国科学技術政策局
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
技術科学 ぎじゅつかがく
khoa học kỹ thuật.