Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
財務省 ざいむしょう
bộ tài chính
アメリカ農務省 アメリカのーむしょー
Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ
国務省 こくむしょう
bộ ngoại giao Mỹ
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
米国財務省証券 べーこくざいむしょーしょーけん
trái phiếu kho bạc mỹ
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang