Các từ liên quan tới アメリカ合衆国郵便公社
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
万国郵便連合 ばんこくゆうびんれんごう
Hiệp hội bưu chính quốc tế.
公衆便所 こうしゅうべんじょ
nhà vệ sinh công cộng
内国郵便 ないこくゆうびん
Thư tín trong nước.
外国郵便 がいこくゆうびん
bưu phẩm nước ngoài
国際郵便 こくさいゆうびん
thư quốc tế
郵政公社 ゆうせいこうしゃ
công ty bưu chính