Các từ liên quan tới アメリカ合衆国食品局
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アメリカ食品医薬品局 アメリカしょくひんいやくひんきょく
cục quản lý thực phẩm và dược phẩm hoa kỳ
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang