Các từ liên quan tới アメリカ民主社会主義者
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
社会民主主義 しゃかいみんしゅしゅぎ
chủ nghĩa dân chủ xã hội
社会主義者 しゃかいしゅぎしゃ
chủ nghĩa xã hội (người)
民主主義者 みんしゅしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa dân chủ