Các từ liên quan tới アメリカ洞窟学会ケイブダイビング部門
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ケイブダイビング ケイブ・ダイビング
lặn hang động
洞窟 どうくつ
hang động.
専門部会 せんもんぶかい
đội ngũ chuyên môn
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
洞窟熊 ほらあなぐま ホラアナグマ
gấu hang động
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).