Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
諮問委員会 しもんいいんかい
ủy ban tư vấn (hội đồng, bảng)
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
経済諮問委員会 けいざいしもんいいんかい
Hội đồng Tư vấn Kinh tế.
委員会に諮る いいんかいにはかる
đệ trình (một kế hoạch) lên một ủy ban để xem xét