Các từ liên quan tới アルカトラズからの脱出
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
脱出 だっしゅつ
thoát khỏi
ストーマ脱出 ストーマだっしゅつ
thoát lỗ khí
脱出症 だっしゅつしょー
bị sa (xuống)
脱出用 だっしゅつよう
dụng cụ thoát hiểm
脱出口 だっしゅつこう
cửa thoát hiểm
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.