Các từ liên quan tới アルコール性ケトアシドーシス
ケトアシドーシス ケトアシドーシス
nhiễm toan ceton
糖尿病性ケトアシドーシス とうにょうびょうせいケトアシドーシス
nhiễm toan ceton do đái tháo đường
アルコール性ニューロパチー アルコールせーニューロパチー
bệnh thần kinh do rượu
変性アルコール へんせいアルコール
denatured alcohol
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
アルコール アルコール
cồn
健忘症-アルコール性 けんぼーしょー-アルコールせー
suy giảm trí nhớ do rượu
アルコール性肝障害 アルコールせいかんしょうがい
bệnh gan do rượu