Các từ liên quan tới アルビンとチップマンクス (1983年のテレビアニメ)
テレビアニメ テレビアニメ
chương trình hoạt hình truyền hình; phim hoạt hình phát sóng trên tivi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年をとる としをとる
thêm tuổi, lớn tuổi
年の瀬 としのせ
Cuối năm
辰の年 たつのとし
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long
年の市 としのいち
hội chợ cuối năm.
丑の年 うしのとし
năm (của) con bò