Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
辺境 へんきょう
biên
周辺環境 しゅうへんかんきょう
môi trường xung quanh
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
渡伯 とはく
việc đi đến Brazil
伯林 ベルリン はくりん
berlin