Các từ liên quan tới アレクサンドリアのディオファントス
ディオファントス方程式 ディオファントスほうていしき
phương trình đi-ô-phăng
ヘロン(古代アレクサンドリアの数学者・技術者) ヘロン(こだいアレクサンドリアのすーがくしゃ・ぎじゅつしゃ)
heron (nhà toán học và kỹ sư người alexandria cổ đại)
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
物の ものの
chỉ
アフリカのつの アフリカのつの
sừng Châu Phi
のみの市 のみのいち
chợ trời.
何のその なんのその
chẳng nhầm nhò gì
前のもの まえのもの
cái cũ.