Các từ liên quan tới アレクサンドリア自爆テロ
自爆テロ じばくテロ
đánh bom tự sát
自爆 じばく
sự tự huỷ, sự tự vẫn, sự quyên sinh
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
核テロ かくテロ
sự khủng bố hạt nhân
khủng bố
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.