Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自爆テロ じばくテロ
đánh bom tự sát
自爆 じばく
sự tự huỷ, sự tự vẫn, sự quyên sinh
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
テロ
khủng bố
自爆装置 じばくそうち
thiết bị tự nổ
自爆攻撃 じばくこうげき
bom tự tử tấn công