自爆
じばく「TỰ BẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tự huỷ, sự tự vẫn, sự quyên sinh

Bảng chia động từ của 自爆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自爆する/じばくする |
Quá khứ (た) | 自爆した |
Phủ định (未然) | 自爆しない |
Lịch sự (丁寧) | 自爆します |
te (て) | 自爆して |
Khả năng (可能) | 自爆できる |
Thụ động (受身) | 自爆される |
Sai khiến (使役) | 自爆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自爆すられる |
Điều kiện (条件) | 自爆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自爆しろ |
Ý chí (意向) | 自爆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自爆するな |
自爆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自爆
自爆テロ じばくテロ
đánh bom tự sát
自爆装置 じばくそうち
thiết bị tự nổ
自爆攻撃 じばくこうげき
bom tự tử tấn công
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.