Các từ liên quan tới アレクサンドロニ旅団 (イスラエル国防軍)
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
旅団 りょだん
lữ đoàn.
軍旅 ぐんりょ
quân đội; đi lính; chiến tranh
軍団 ぐんだん
đoàn quân.
イスラエル イスラエル
nước Israel
軍団長 ぐんだんちょう
người chỉ huy đoàn
国軍 こくぐん
lực lượng vũ trang quốc gia
軍国 ぐんこく
quân sự và quốc gia; đất nước đang xảy ra chiến tranh; đất nước quân trị (quân đội nắm quyền)