Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アロステリック
allosteric
調節 ちょうせつ
sự điều tiết.
調節遺伝子 ちょうせついでんし
gen điều hoà
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
因子 いんし
yếu tố phân tử
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調節卵 ちょうせつらん
trứng quy định
調子 ちょうし
âm điệu