Các từ liên quan tới アンパンマンの道具一覧
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
道具一式 どうぐいっしき
bộ công cụ (dụng cụ)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
顔の道具 かおのどうぐ
các đặc điểm trên khuôn mặt