Các từ liên quan tới アークザラッド 精霊の黄昏
黄昏 たそがれ こうこん
hoàng hôn
黄昏鳥 たそがれどり
chim cu cu nhỏ (tiểu đỗ quyên)
黄昏時 たそがれどき
hoàng hôn
精霊 しょうりょう せいれい
linh hồn người chết
黄昏れる たそがれる
mờ dần vào hoàng hôn
精霊馬 しょうりょううま
Vật làm từ cà tím hoặc dưa chuột. Theo tâm linh, dùng để đón và tiễn linh hồn tổ tiên trong dịp lễ Obon
精霊棚 しょうりょうだな
bàn thờ, bệ thờ
精霊会 しょうりょうえ
lễ Vu Lan; lễ Obon; lễ hội Bon