Các từ liên quan tới アーディティヤ神群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
神経毒症候群 しんけいどくしょうこうぐん
hội chứng nhiễm độc thần kinh
神経皮膚症候群 しんけいひふしょうこうぐん
hội chứng thần kinh da
高圧神経症候群 こうあつしんけいしょうこうぐん
hội chứng thần kinh cao áp
群 ぐん むら
nhóm