Các từ liên quan tới アーバスキュラー菌根
菌根 きんこん
nấm rễ cộng sinh
根粒菌 こんりゅうきん
vi khuẩn gây nốt sần ở rễ cây họ đậu
菌 きん
mầm; vi khuẩn; khuẩn que
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
根 こん ね
rễ
根と根元 ねとこんげん
gốc rễ.
カゼイ菌 カゼイきん
lactobacillus casei (là loài vi khuẩn thuộc chi Lactobacillus được tìm thấy chủ yếu trong hệ thống tiêu hóa của Loài người)
菌床 きんしょう
giá thể trồng nấm