Các từ liên quan tới イギリスの内閣一覧
内閣 ないかく
nội các
閣内 かくない
nội các
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
内覧 ないらん
Việc xem xét một cách bí mật; việc xem xét một cách không chính thức
影の内閣 かげのないかく
chính phủ lập sẵn
次の内閣 つぎのないかく
shadow cabinet, opposition party executive
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
現内閣 げんないかく
Nội các đương nhiệm; chính phủ đương nhiệm