Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勲章 くんしょう
huân chương
二等労働勲章 に とうくんしょうろうどう
huân chương lao động hạng nhì
勲等 くんとう
thứ tự (của) tài trí
勲一等 くんいっとう
sắp đặt (của) lớp (thứ) 1
金鵄勲章 きんしくんしょう
huân chương Cánh diều vàng (giải thưởng của quân đội Nhật Bản)
文化勲章 ぶんかくんしょう
huân chương văn hoá
イギリス イギリス
Anh quốc; nước Anh
位階勲等 いかいくんとう
chức tước địa vị danh dự