イスラム原理主義
イスラムげんりしゅぎ
☆ Danh từ
Trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
イスラム原理主義指導者
Nhà lãnh đạo trào lưu chính thống của đạo Hồi
イスラム原理主義国
Đất nước đạo Hồi chính thống
イスラム原理主義改革
Cải cách đạo Hồi chính thống

イスラム原理主義 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu イスラム原理主義
イスラム原理主義
イスラムげんりしゅぎ
trào lưu chính thống của đạo Hồi
イスラムげんりしゅぎ
イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi
Các từ liên quan tới イスラム原理主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラム主義 イスラムしゅぎ
chủ nghĩa Hồi giáo
原理主義 げんりしゅぎ
Trào lưu chính thống; chủ nghĩa chính thống; chủ nghĩa nguyên lý
原理主義者 げんりしゅぎしゃ
Người theo trào lưu chính thống