原理主義者
げんりしゅぎしゃ
☆ Danh từ
Người theo trào lưu chính thống
原理主義者団体
とつながりがある
Có mối quan hệ với nhóm những người theo trào lưu chính thống
アフガニスタン
の
原理主義者団体
による
人権侵害
を
公表
する
Tuyên bố về sự xâm phạm quyền con người do nhóm những người theo trào lưu chính thống nước Áp-ga-nixtăng gây ra
過激
な
原理主義者
Những người theo trào lưu chính thống quá khích

原理主義者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原理主義者
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原理主義 げんりしゅぎ
Trào lưu chính thống; chủ nghĩa chính thống; chủ nghĩa nguyên lý
イスラム原理主義 イスラムげんりしゅぎ
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống