Các từ liên quan tới イスラム教社会主義
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
キリスト教社会主義 キリストきょうしゃかいしゅぎ
chủ nghĩa xã hội thiên chúa giáo
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo