Các từ liên quan tới イタリア市民保護局
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境保護局 かんきょうほごきょく
Cơ quan Bảo vệ môi trường; Cục bảo vệ môi trường; Sở bảo vệ môi trường
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
国民保護法 こくみんほごほう
luật bảo vệ người dân
国民保護計画 こくみんほごけいかく
kế hoạch bảo vệ nhân dân
保護 ほご ほうご
sự bảo hộ
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.