国民保護計画
こくみんほごけいかく
☆ Danh từ
Kế hoạch bảo vệ nhân dân

国民保護計画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国民保護計画
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
国民保護法 こくみんほごほう
luật bảo vệ người dân
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
保護国 ほごこく
chế độ bảo hộ; nước bị bảo hộ, chức vị quan bảo quốc; thời gian nhiếp chính
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.