イメージ毎分
イメージまいふん
Đơn vị đo lường chuẩn iso, dùng để đo tốc độ in của máy in màu
Hình ảnh mỗi phút
イメージ毎分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イメージ毎分
毎分 まいふん まいぶん
mỗi phút
ページ毎分 ページまいふん
số trang trong một phút
イメージ イメジ イメージ
hình, hình ảnh, ảnh
回転毎分 かいてんまいふん
số vòng quay
壊変毎分 かいへんまいふん
disintegration per minute, dpm
毎毎 まいまい
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn
イメージスキャナー イメージスキャナ イメージ・スキャナー イメージ・スキャナ
bộ quét ảnh
イメージセンサー イメージセンサ イメージ・センサー イメージ・センサ
cảm biến ảnh