毎分
まいふん まいぶん「MỖI PHÂN」
☆ Danh từ chỉ thời gian
Mỗi phút

毎分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毎分
イメージ毎分 イメージまいふん
đơn vị đo lường chuẩn iso, dùng để đo tốc độ in của máy in màu
ページ毎分 ページまいふん
số trang trong một phút
回転毎分 かいてんまいふん
số vòng quay
壊変毎分 かいへんまいふん
disintegration per minute, dpm
毎分回転数 まいふんかいてんすー
r.p.m (số vòng quay mỗi phút)
毎毎 まいまい
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn
毎 ごと まい
hàng; mỗi
日毎夜毎 ひごとよごと
ngày và đêm