Các từ liên quan tới イランの核開発計画
核開発計画 かくかいはつけいかく
kế hoạch phát triển hạt nhân
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
開発計画 かいはつけいかく
dự án phát triển (chương trình, kế hoạch)
核開発 かくかいはつ
sự phát triển hạt nhân
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
病院開発計画 びょーいんかいはつけーかく
dự án phát triển bệnh viện