Các từ liên quan tới イリュージョン (奇術)
奇術 きじゅつ
phép thuật lạ; ma thuật; phép thuật; ảo thuật
sự ảo tưởng; mơ mộng
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
奇術師 きじゅつし
Nhà ảo thuật
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
奇 き
kì lạ
奇奇怪怪 ききかいかい
kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị