Các từ liên quan tới インキュベーター (起業)
インキュベーター インキュベーター
lồng ấp
インキュベータ インキュベーター
vườn ươm doanh nghiệp
起業 きぎょう
khởi nghiệp; sự đẩy mạnh việc kinh doanh
起業家 きぎょうか
doanh nhân, người bắt đầu một doanh nghiệp mới
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
週末起業 しゅうまつきぎょう
bắt đầu công việc ngày cuối tuần
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.