Các từ liên quan tới インディアン居留地
居留地 きょりゅうち
đất cư trú tại nước ngoài; nơi cư trú
共同居留地 きょうどうきょりゅうち
jointly held concession in China (e.g. Shanghai International Settlement)
居留 きょりゅう
sự cư ngụ; cư trú
インディアン座 インディアンざ
Indus (chòm sao), Ấn Độ
留守居 るすい
quản gia hoặc người quản lý (một chức quan trong thời Êđô)
居留民 きょりゅうみん
cư dân
居留守 いるす
ở nhà mà giả vờ là vắng nhà
居留区 きょりゅうく
population centre